drowsy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drowsy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drowsy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drowsy.

Từ điển Anh Việt

  • drowsy

    /'drauzi/

    * tính từ

    ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật; buồn ngủ

    uể oải, thờ thẫn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drowsy

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    buồn ngủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drowsy

    half asleep

    made drowsy by the long ride

    it seemed a pity to disturb the drowsing (or dozing) professor

    a tired dozy child

    the nodding (or napping) grandmother in her rocking chair

    Synonyms: drowsing, dozy

    showing lack of attention or boredom

    the yawning congregation

    Synonyms: oscitant, yawning