drowsing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drowsing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drowsing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drowsing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drowsing
Similar:
snooze: sleep lightly or for a short period of time
drowse: be on the verge of sleeping
The students were drowsing in the 8 AM class
drowsy: half asleep
made drowsy by the long ride
it seemed a pity to disturb the drowsing (or dozing) professor
a tired dozy child
the nodding (or napping) grandmother in her rocking chair
Synonyms: dozy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).