dozy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dozy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dozy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dozy.
Từ điển Anh Việt
dozy
/'douzi/
* tính từ
ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ
dozy
/'douzi/
* tính từ
ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.