snooze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snooze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snooze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snooze.

Từ điển Anh Việt

  • snooze

    /snu:z/

    * danh từ

    giấc ngủ ngắn (ban ngày)

    * động từ

    ngủ chợp đi một giấc ngắn; ngủ gà gật; ngủ ngày

    to snooze time away: ngủ cho qua thời gian; đà đẫn cho qua giờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet