doze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doze.
Từ điển Anh Việt
doze
/douz/
* danh từ
giấc ngủ ngắn lơ mơ
* nội động từ
ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ
to doze off: chợp ngủ lơ mơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
doze
* kỹ thuật
mục (gỗ)