drowse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drowse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drowse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drowse.

Từ điển Anh Việt

  • drowse

    /drauz/

    * danh từ

    giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật

    * nội động từ

    ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật

    uể oải, thờ thẫn

    * ngoại động từ

    làm ngủ lơ mơ, làm ngủ gà ngủ gật

    (+ away) ngủ lơ mơ cho qua (thời gian), ngủ lơ mơ mất hết (thời gian)

    to drowse away one's time: ngủ lơ mơ mất hết thời gian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drowse

    be on the verge of sleeping

    The students were drowsing in the 8 AM class

    Similar:

    doze: a light fitful sleep

    snooze: sleep lightly or for a short period of time

    Synonyms: doze