oscitancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oscitancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oscitancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oscitancy.

Từ điển Anh Việt

  • oscitancy

    * danh từ

    xem oscitance

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oscitancy

    drowsiness and dullness manifested by yawning

    Synonyms: oscitance

    Similar:

    yawn: an involuntary intake of breath through a wide open mouth; usually triggered by fatigue or boredom

    he could not suppress a yawn

    the yawning in the audience told him it was time to stop

    he apologized for his oscitancy

    Synonyms: yawning, oscitance