yawny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yawny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yawny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yawny.

Từ điển Anh Việt

  • yawny

    /'jɔ:ni/

    * tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho buồn chán đến ngáp được