yaw simulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yaw simulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yaw simulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yaw simulator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yaw simulator

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    bộ mô phỏng độ lệch