swerving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swerving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swerving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swerving.
Từ điển Anh Việt
swerving
* danh từ
sự chuyển hướng
đường đi lạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swerving
Similar:
swerve: the act of turning aside suddenly
Synonyms: veering
swerve: turn sharply; change direction abruptly
The car cut to the left at the intersection
The motorbike veered to the right
Synonyms: sheer, curve, trend, veer, slue, slew, cut