trend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
trend
/trend/
* danh từ
phương hướng
the trend of the coastline: phương hướng của bờ bể
khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng
the trend of modern thoughts: xu hướng của những tư tưởng hiện đại
to show a trend towards...: có khuynh hướng về...
* nội động từ
đi về phía, hướng về, xoay về
the road trends to the north: con đường đi về phía bắc
có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về
modern thought is trending towards socialism: tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hội
Trend
(Econ) Xu hướng.
+ Còn gọi là xu hướng theo thời gian. 1)Thành phần dài hạn, cơ sở trong dữ liệu CHUỖI THỜI GIAN, thường được tính để thể hiện hướng vận động dài hạn của một biến số. 2)Một số đo mức trung bình của một đại lượng kinh tế tại một thời điểm nào đó.
trend
(thống kê) xu thế
analytic(al) t. xu thế thẳng
rectilinear t. xu thế thẳng
secular t. xu thế trường kỳ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trend
* kinh tế
chiều hướng
động hướng
hướng đi của thị trường chứng khoán
khuynh hướng
xu hướng
xu thế
xu thế, xu hướng, khuynh hướng
* kỹ thuật
dạng
dáng điệu
hướng
khuynh hướng
phương
xu hướng
xu thế
điện lạnh:
sự dần tới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trend
Similar:
tendency: a general direction in which something tends to move
the shoreward tendency of the current
the trend of the stock market
course: general line of orientation
the river takes a southern course
the northeastern trend of the coast
drift: a general tendency to change (as of opinion)
not openly liberal but that is the trend of the book
a broad movement of the electorate to the right
Synonyms: movement
vogue: the popular taste at a given time
leather is the latest vogue
he followed current trends
the 1920s had a style of their own
Synonyms: style
swerve: turn sharply; change direction abruptly
The car cut to the left at the intersection
The motorbike veered to the right
- trend
- trendy
- trendie
- trendily
- trending
- trendline
- trendyism
- trend line
- trendiness
- trendlines
- trend value
- trend width
- trendsetter
- trend-setter
- trendsetting
- trend setting
- trend-setting
- trend analysis
- trend recorder
- trend reversal
- trend adjustment
- trend of a fault
- trends of market
- trend output path
- trending of rates
- trend in development
- trends in population
- trends of the market
- trend stationary process (tsp)