trend adjustment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trend adjustment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trend adjustment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trend adjustment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trend adjustment

    * kinh tế

    sự điều chỉnh xu thế