trendy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trendy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trendy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trendy.

Từ điển Anh Việt

  • trendy

    * tính từ

    hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt

    thức thời

    * danh từ

    người chạy theo mốt

    người rởm đời

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trendy

    * kinh tế

    đúng mốt

    kiểu mới nhất

    thời thượng

    thời thượng, đúng mốt, kiểu mới nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trendy

    in accord with the latest fad

    trendy ideas

    trendy clothes

    voguish terminology

    Synonyms: voguish