trend-setting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trend-setting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trend-setting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trend-setting.

Từ điển Anh Việt

  • trend-setting

    * tính từ

    lăng xê (mốt)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trend-setting

    * kinh tế

    canh tân

    tạo phong cách mới

    tạo phong cách mới, cách tân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trend-setting

    Similar:

    trendsetting: initiating or popularizing a trend