trend analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trend analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trend analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trend analysis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trend analysis
* kinh tế
phân tích xu thế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trend analysis
analysis of changes over time
Từ liên quan
- trend
- trendy
- trendie
- trendily
- trending
- trendline
- trendyism
- trend line
- trendiness
- trendlines
- trend value
- trend width
- trendsetter
- trend-setter
- trendsetting
- trend setting
- trend-setting
- trend analysis
- trend recorder
- trend reversal
- trend adjustment
- trend of a fault
- trends of market
- trend output path
- trending of rates
- trend in development
- trends in population
- trends of the market
- trend stationary process (tsp)