trend analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trend analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trend analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trend analysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trend analysis

    * kinh tế

    phân tích xu thế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trend analysis

    analysis of changes over time