trend reversal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trend reversal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trend reversal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trend reversal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trend reversal
* kinh tế
sự đảo ngược xu thế, chiều hướng, khuynh hướng
Từ liên quan
- trend
- trendy
- trendie
- trendily
- trending
- trendline
- trendyism
- trend line
- trendiness
- trendlines
- trend value
- trend width
- trendsetter
- trend-setter
- trendsetting
- trend setting
- trend-setting
- trend analysis
- trend recorder
- trend reversal
- trend adjustment
- trend of a fault
- trends of market
- trend output path
- trending of rates
- trend in development
- trends in population
- trends of the market
- trend stationary process (tsp)