trend line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trend line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trend line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trend line.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trend line

    a line on a graph indicating a statistical trend

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).