trend value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trend value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trend value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trend value.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trend value

    * kinh tế

    giá trị xu hướng

    xu thế giá trị