vogue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vogue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vogue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vogue.

Từ điển Anh Việt

  • vogue

    /voug/

    * danh từ

    mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hành

    it is now the vogue: cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hành

    all the vogue: thật là đúng mốt; đang được mọi người chuộng

    to be in vogue: đang thịnh hành, đang được chuộng

    to be out of vogue: không còn thịnh hành

    to come into vogue: thành cái mốt

    to have a great vogue: thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vogue

    * kinh tế

    mốt

    thời trang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vogue

    the popular taste at a given time

    leather is the latest vogue

    he followed current trends

    the 1920s had a style of their own

    Synonyms: trend, style

    a current state of general acceptance and use