vogue-word nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vogue-word nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vogue-word giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vogue-word.

Từ điển Anh Việt

  • vogue-word

    * danh từ

    từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt

    'accountability' is the current vogue-word in politics: 'tinh thần trách nhiệm' là từ hợp mốt trong chính trị