right-down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

right-down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right-down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right-down.

Từ điển Anh Việt

  • right-down

    /'raitdaun/

    * tính từ

    (thông tục) hoàn toàn; quá chừng, quá đỗi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • right-down

    positively

    a regular right-down bad 'un"--Charles Dickens

    Similar:

    absolute: complete and without restriction or qualification; sometimes used informally as intensifiers

    absolute freedom

    an absolute dimwit

    a downright lie

    out-and-out mayhem

    an out-and-out lie

    a rank outsider

    many right-down vices

    got the job through sheer persistence

    sheer stupidity

    Synonyms: downright, out-and-out, rank, sheer