downright nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
downright
/'daunrait/
* tính từ
thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở
đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại
a downright lie: lời nói dối rành rành
downright nonsense: điều hết sức vô lý
(từ cổ,nghĩa cổ) thẳng đứng
* phó từ
thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở
to refuse downright: từ chối thẳng thừng
đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại
downright insolent: hết sức láo xược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
downright
characterized by plain blunt honesty
a downright answer
a downright kind of person
thoroughgoing
he is outright dishonest
Similar:
absolute: complete and without restriction or qualification; sometimes used informally as intensifiers
absolute freedom
an absolute dimwit
a downright lie
out-and-out mayhem
an out-and-out lie
a rank outsider
many right-down vices
got the job through sheer persistence
sheer stupidity
Synonyms: out-and-out, rank, right-down, sheer