out-and-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
out-and-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm out-and-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của out-and-out.
Từ điển Anh Việt
out-and-out
/'autənd'aut/
* tính từ
hoàn toàn
an out-and-out lie: một lời nói dối hoàn toàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
out-and-out
Similar:
absolute: complete and without restriction or qualification; sometimes used informally as intensifiers
absolute freedom
an absolute dimwit
a downright lie
out-and-out mayhem
an out-and-out lie
a rank outsider
many right-down vices
got the job through sheer persistence
sheer stupidity
Synonyms: downright, rank, right-down, sheer