perpendicularly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perpendicularly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perpendicularly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perpendicularly.

Từ điển Anh Việt

  • perpendicularly

    * phó từ

    vuông góc, trực giao

    thẳng đứng

    dốc đứng (đá)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perpendicularly

    * kỹ thuật

    thẳng góc

    toán & tin:

    trực giao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perpendicularly

    in a perpendicular manner

    this red line runs perpendicularly to the green line

    Similar:

    sheer: straight up or down without a break