bluff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bluff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bluff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bluff.

Từ điển Anh Việt

  • bluff

    /blʌf/

    * tính từ

    có dốc đứng (bờ biển...)

    cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người)

    * danh từ

    dốc đứng

    * danh từ

    lời lừa gạt; lời bịp bợm

    sự tháu cáy (đánh bài xì)

    to call someone's bluff: bắt tháu cáy của ai

    * động từ

    bịp, lừa gạt, lừa phỉnh

    tháu cáy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bluff

    a high steep bank (usually formed by river erosion)

    pretense that your position is stronger than it really is

    his bluff succeeded in getting him accepted

    the act of bluffing in poker; deception by a false show of confidence in the strength of your cards

    Synonyms: four flush

    deceive an opponent by a bold bet on an inferior hand with the result that the opponent withdraws a winning hand

    Synonyms: bluff out

    frighten someone by pretending to be stronger than one really is

    very steep; having a prominent and almost vertical front

    a bluff headland

    where the bold chalk cliffs of England rise

    a sheer descent of rock

    Synonyms: bold, sheer

    bluntly direct and outspoken but good-natured

    a bluff but pleasant manner

    a bluff and rugged natural leader