bluff out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bluff out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bluff out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bluff out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bluff out

    Similar:

    bluff: deceive an opponent by a bold bet on an inferior hand with the result that the opponent withdraws a winning hand

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).