bluffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bluffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bluffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bluffer.
Từ điển Anh Việt
bluffer
xem bluff
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bluffer
a person who tries to bluff other people
Synonyms: four-flusher
Similar:
bluff: very steep; having a prominent and almost vertical front
a bluff headland
where the bold chalk cliffs of England rise
a sheer descent of rock
bluff: bluntly direct and outspoken but good-natured
a bluff but pleasant manner
a bluff and rugged natural leader