bold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
bold
/bould/
* tính từ
dũng cảm, táo bạo, cả gan
trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh
rõ, rõ nét
the bold outline of the mountain: đường nét rất rõ của quả núi
dốc ngược, dốc đứng
bold coast: bờ biển dốc đứng
as bold as brass
mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu
to make [so] bold [as] to
đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)
to put a bold face on sommething
(xem) face
bold
(Tech) đậm (chữ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bold
* kinh tế
in đậm
mềm xốp
* kỹ thuật
đậm
đậm (nét)
toán & tin:
đậm nét
xây dựng:
kiểu chữ in đậm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bold
fearless and daring
bold settlers on some foreign shore
a bold speech
a bold adventure
Antonyms: timid
clear and distinct
bold handwriting
a figure carved in bold relief
a bold design
Similar:
boldface: a typeface with thick heavy lines
Synonyms: bold face
bluff: very steep; having a prominent and almost vertical front
a bluff headland
where the bold chalk cliffs of England rise
a sheer descent of rock
Synonyms: sheer