boldface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boldface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boldface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boldface.

Từ điển Anh Việt

  • boldface

    (Tech) mặt chữ đậm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boldface

    * kinh tế

    chỗ in đậm

    * kỹ thuật

    kiểu chữ đậm

    xây dựng:

    mặt đậm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boldface

    a typeface with thick heavy lines

    Synonyms: bold face, bold

    print in boldface