bold character nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bold character nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bold character giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bold character.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bold character

    * kinh tế

    chữ đậm