bold fmri nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bold fmri nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bold fmri giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bold fmri.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bold fmri
Similar:
blood-oxygenation level dependent functional magnetic resonance imaging: functional magnetic resonance imaging that relies on intrinsic changes in hemoglobin oxygenation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).