bold-faced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bold-faced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bold-faced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bold-faced.
Từ điển Anh Việt
bold-faced
/'bouldfeist/
* tính từ
trơ tráo, mặt dạn mày dày
(ngành in) đậm (chữ in)