timid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
timid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timid.
Từ điển Anh Việt
timid
/'timid/
* tính từ
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ
timid as a rabbit: nhát như cáy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
timid
people who are fearful and cautious
whitewater rafting is not for the timid
Synonyms: cautious
Antonyms: brave
showing fear and lack of confidence
Antonyms: bold
Similar:
diffident: lacking self-confidence
stood in the doorway diffident and abashed
problems that call for bold not timid responses
a very unsure young man
Antonyms: confident
faint: lacking conviction or boldness or courage
faint heart ne'er won fair lady
Synonyms: fainthearted, faint-hearted