faint-hearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faint-hearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faint-hearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faint-hearted.

Từ điển Anh Việt

  • faint-hearted

    /'feint'hɑ:tid/

    * tính từ

    nhút nhát, nhát gan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • faint-hearted

    Similar:

    faint: lacking conviction or boldness or courage

    faint heart ne'er won fair lady

    Synonyms: fainthearted, timid