fainthearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fainthearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fainthearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fainthearted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fainthearted
Similar:
faint: lacking conviction or boldness or courage
faint heart ne'er won fair lady
Synonyms: timid, faint-hearted
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).