timidly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

timidly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timidly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timidly.

Từ điển Anh Việt

  • timidly

    * phó từ

    rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • timidly

    Similar:

    shyly: in a shy or timid or bashful manner

    he smiled shyly

    Synonyms: bashfully