shyly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shyly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shyly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shyly.

Từ điển Anh Việt

  • shyly

    /'ʃaili/ (shily) /ʃaili/

    * phó từ

    nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shyly

    in a shy or timid or bashful manner

    he smiled shyly

    Synonyms: timidly, bashfully