unsure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsure.
Từ điển Anh Việt
unsure
/' n' u /
* tính từ
không chắc chắn
không thật, không xác thật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unsure
* kỹ thuật
không chắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsure
Similar:
diffident: lacking self-confidence
stood in the doorway diffident and abashed
problems that call for bold not timid responses
a very unsure young man
Antonyms: confident
uncertain: lacking or indicating lack of confidence or assurance
uncertain of his convictions
unsure of himself and his future
moving with uncertain (or unsure) steps
an uncertain smile
touched the ornaments with uncertain fingers
Synonyms: incertain