incertain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incertain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incertain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incertain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incertain

    Similar:

    uncertain: lacking or indicating lack of confidence or assurance

    uncertain of his convictions

    unsure of himself and his future

    moving with uncertain (or unsure) steps

    an uncertain smile

    touched the ornaments with uncertain fingers

    Synonyms: unsure

    Antonyms: certain, sure

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).