four flush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
four flush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm four flush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của four flush.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
four flush
Similar:
bluff: the act of bluffing in poker; deception by a false show of confidence in the strength of your cards
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- four
- fours
- fourth
- fourto
- fourgon
- fourier
- four-ale
- four-oar
- four-pin
- four-ply
- four-way
- fourfold
- fourplex
- foursome
- fourteen
- fourthly
- four-core
- four-fold
- four-lane
- four-part
- four-pole
- four-post
- four-spot
- four-wire
- fourpence
- fourpenny
- fourscore
- four flush
- four times
- four-color
- four-group
- four-horse
- four-lobed
- four-party
- four-pence
- four-phase
- four-place
- four-polar
- four-sided
- four-speed
- four-stage
- four-valve
- four-wheel
- fourchette
- fourhanded
- fourierism
- fourierist
- foursquare
- fourteenth
- four by two