fourscore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fourscore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fourscore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fourscore.

Từ điển Anh Việt

  • fourscore

    /'fɔ:'skɔ:/

    * tính từ

    tám mươi

    * danh từ

    số tám mươi

    tuổi thọ tám mươi

  • fourscore

    tám mươi (từ cổ) (80)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fourscore

    Similar:

    eighty: the cardinal number that is the product of ten and eight

    Synonyms: 80, LXXX

    eighty: being ten more than seventy

    Synonyms: 80, lxxx