four-part nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

four-part nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm four-part giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của four-part.

Từ điển Anh Việt

  • four-part

    /'fɔ:pɑ:t/

    * danh từ

    (âm nhạc) bài hát bốn bè