fourth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
fourth
/'fɔ:θ/
* tính từ
thứ tư, thứ bốn
* danh từ
một phần tư
người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (the Fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh Mỹ)
(âm nhạc) quãng bốn
(số nhiều) hàng hoá loại bốn
fourth
thứ bốn, phần thứ bốn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fourth
* kỹ thuật
một phần tư
quãng bốn
toán & tin:
phần thứ bốn
thứ bốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fourth
following the third position; number four in a countable series
the musical interval between one note and another four notes away from it
coming next after the third and just before the fifth in position or time or degree or magnitude
the quaternary period of geologic time extends from the end of the tertiary period to the present
Synonyms: 4th, quaternary
Similar:
one-fourth: one of four equal parts
a quarter of a pound
Synonyms: one-quarter, quarter, fourth part, twenty-five percent, quartern
fourthly: in the fourth place
fourthly, you must pay the rent on the first of the month
- fourth
- fourthly
- fourth deck
- fourth part
- fourth-year
- fourth power
- fourth world
- fourth-valve
- fourth (gear)
- fourth estate
- fourth market
- fourth crusade
- fourth of july
- fourth stomach
- fourth dimension
- fourth power law
- fourth ventricle
- fourth generation
- fourth-class mail
- fourth normal form
- fourth cranial nerve
- fourth earl of orford
- fourth harmonic point
- fourth-wheel steering
- fourth-wire amplifier
- fourth lateran council
- fourth normal form (fn
- fourth-degree parabola
- fourth virial coefficient
- fourth generation computer
- fourth-generation computer
- fourth-generation language
- fourth earl of chesterfield
- fourth-wheel drive (4wd or fwd)
- fourth council of constantinople
- fourth generation language (4gl)
- fourth-generation language (fgl)