fourth estate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fourth estate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fourth estate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fourth estate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fourth estate

    * kinh tế

    đệ tứ quyền

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giới báo chí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fourth estate

    the press, including journalists, newspaper writers, photographers