fourthly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fourthly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fourthly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fourthly.

Từ điển Anh Việt

  • fourthly

    /'fɔ:θli/

    * phó từ

    bốn là

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fourthly

    in the fourth place

    fourthly, you must pay the rent on the first of the month

    Synonyms: fourth