fourth stomach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fourth stomach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fourth stomach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fourth stomach.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fourth stomach

    * kinh tế

    dạ múi khế (đoạn thứ tư của dạ dày loài nhai lại)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fourth stomach

    Similar:

    abomasum: the fourth compartment of the stomach of a ruminant; the one where digestion takes place