fourth stomach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fourth stomach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fourth stomach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fourth stomach.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fourth stomach
* kinh tế
dạ múi khế (đoạn thứ tư của dạ dày loài nhai lại)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fourth stomach
Similar:
abomasum: the fourth compartment of the stomach of a ruminant; the one where digestion takes place
Từ liên quan
- fourth
- fourthly
- fourth deck
- fourth part
- fourth-year
- fourth power
- fourth world
- fourth-valve
- fourth (gear)
- fourth estate
- fourth market
- fourth crusade
- fourth of july
- fourth stomach
- fourth dimension
- fourth power law
- fourth ventricle
- fourth generation
- fourth-class mail
- fourth normal form
- fourth cranial nerve
- fourth earl of orford
- fourth harmonic point
- fourth-wheel steering
- fourth-wire amplifier
- fourth lateran council
- fourth normal form (fn
- fourth-degree parabola
- fourth virial coefficient
- fourth generation computer
- fourth-generation computer
- fourth-generation language
- fourth earl of chesterfield
- fourth-wheel drive (4wd or fwd)
- fourth council of constantinople
- fourth generation language (4gl)
- fourth-generation language (fgl)