fourth council of constantinople nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fourth council of constantinople nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fourth council of constantinople giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fourth council of constantinople.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fourth council of constantinople
Similar:
constantinople: the council in 869 that condemned Photius who had become the patriarch of Constantinople without approval from the Vatican, thereby precipitating the schism between the eastern and western churches
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fourth
- fourthly
- fourth deck
- fourth part
- fourth-year
- fourth power
- fourth world
- fourth-valve
- fourth (gear)
- fourth estate
- fourth market
- fourth crusade
- fourth of july
- fourth stomach
- fourth dimension
- fourth power law
- fourth ventricle
- fourth generation
- fourth-class mail
- fourth normal form
- fourth cranial nerve
- fourth earl of orford
- fourth harmonic point
- fourth-wheel steering
- fourth-wire amplifier
- fourth lateran council
- fourth normal form (fn
- fourth-degree parabola
- fourth virial coefficient
- fourth generation computer
- fourth-generation computer
- fourth-generation language
- fourth earl of chesterfield
- fourth-wheel drive (4wd or fwd)
- fourth council of constantinople
- fourth generation language (4gl)
- fourth-generation language (fgl)