fourth cranial nerve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fourth cranial nerve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fourth cranial nerve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fourth cranial nerve.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fourth cranial nerve

    Similar:

    trochlear: either of the two cranial nerves on either side that control the superior oblique muscles of the eyes

    Synonyms: trochlear nerve, trochlearis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).