trochlear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trochlear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trochlear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trochlear.
Từ điển Anh Việt
trochlear
* tính từ
thuộc ròng rọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trochlear
either of the two cranial nerves on either side that control the superior oblique muscles of the eyes
Synonyms: trochlear nerve, trochlearis, fourth cranial nerve