fourth crusade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fourth crusade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fourth crusade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fourth crusade.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fourth crusade

    a Crusade from 1202 to 1204 that was diverted into a battle for Constantinople and failed to recapture Jerusalem

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).